Có 2 kết quả:
神經性 shén jīng xìng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄥˋ • 神经性 shén jīng xìng ㄕㄣˊ ㄐㄧㄥ ㄒㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neural
(2) mental
(3) neurological
(2) mental
(3) neurological
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) neural
(2) mental
(3) neurological
(2) mental
(3) neurological
Bình luận 0